Giá xe Future 2023 tăng cao so với Yamaha Jupiter FI

Giới thiệu Nằm trong đợt điều chỉnh giá sản phẩm của Honda Việt Nam, giá xe Future 2023 đã tăng nhẹ so với đời xe trước và cao hơn đáng kể so với Yamaha Jupiter FI. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về giá xe Future 2023, cách tính giá lăn bánh và những điểm nổi bật của mẫu xe này. Cập nhật giá xe Future 2023 và cách tính chi phí lăn bánh

Cập nhật giá xe Future 2023 mới nhất

Vào đầu tháng 4, Honda Việt Nam đã tiến hành cập nhật giá bán của hàng loạt sản phẩm, trong đó có mẫu xe số nổi bật - Honda Future 2023. Đây là mẫu xe số sản xuất trong nước đắt nhất với giá khởi điểm vượt mốc 31 triệu đồng. Cập nhật giá xe Future 2023 và cách tính chi phí lăn bánh

Bảng giá xe Future 2023

Honda Future 125 FI đã trở thành một trong những mẫu xe được ưa chuộng nhất tại Việt Nam nhờ thiết kế lịch lãm, động cơ tiết kiệm và độ bền cao. Dưới đây là bảng giá mới nhất cho các phiên bản của Future 2023: So với Yamaha Jupiter FI (có giá từ 30,6-30,8 triệu đồng), giá xe Future 2023 cao hơn đáng kể, cho thấy vị thế của Future trong phân khúc xe số tại Việt Nam. Cập nhật giá xe Future 2023 và cách tính chi phí lăn bánh

Giá lăn bánh Honda Future 2023

Cập nhật giá xe Future 2023 và cách tính chi phí lăn bánh

Công thức tính giá lăn bánh

Giá lăn bánh của một chiếc xe máy thường bao gồm nhiều khoản chi phí khác nhau. Đối với Honda Future 125 FI, giá lăn bánh được tính theo công thức: Giá lăn bánh = Giá bán đề xuất + Lệ phí trước bạ + Phí cấp biển số + Bảo hiểm TNDS bắt buộc

Các khoản chi phí cụ thể:

- Đối với xe của cá nhân, tổ chức ở các thành phố trực thuộc Trung ương, lệ phí trước bạ được tính là 5% giá trị xe. - Các khu vực còn lại áp dụng mức 2%. - Khu vực 1 (Hà Nội, TP.HCM): 2.000.000 VNĐ - Khu vực 2 (các thành phố trực thuộc Trung ương khác): 800.000 VNĐ - Khu vực 3 (tỉnh thành còn lại): 50.000 VNĐ Cập nhật giá xe Future 2023 và cách tính chi phí lăn bánh

Bảng giá lăn bánh Honda Future 2023

Tại Hà Nội và TP.HCM

| Phiên bản | Giá đề xuất (VNĐ) | Giá lăn bánh (VNĐ) | |----------------|--------------------|---------------------| | Tiêu chuẩn | 31.090.000 | 34.710.500 | | Cao cấp | 32.290.000 | 35.970.500 | | Đặc biệt | 32.790.000 | 36.495.500 |

Tại khu vực 2

| Phiên bản | Giá đề xuất (VNĐ) | Giá lăn bánh (VNĐ) | |----------------|--------------------|---------------------| | Tiêu chuẩn | 31.090.000 | 33.510.500 | | Cao cấp | 32.290.000 | 34.770.500 | | Đặc biệt | 32.790.000 | 35.295.500 |

Tại khu vực 3

| Phiên bản | Giá đề xuất (VNĐ) | Giá lăn bánh (VNĐ) | |----------------|--------------------|---------------------| | Tiêu chuẩn | 31.090.000 | 31.827.800 | | Cao cấp | 32.290.000 | 33.051.800 | | Đặc biệt | 32.790.000 | 33.561.800 | Cập nhật giá xe Future 2023 và cách tính chi phí lăn bánh

Lưu ý về giá lăn bánh

Trong thực tế, giá lăn bánh của Honda Future 2023 có thể sẽ cao hơn so với bảng tính trên do giá xe tại các cửa hàng đại lý có thể chênh lệch từ 2-3 triệu đồng tùy theo cung cầu thị trường. Cập nhật giá xe Future 2023 và cách tính chi phí lăn bánh

Những điểm nổi bật của Honda Future 2023

Honda Future 2023 không chỉ thu hút người dùng bởi giá cả mà còn nhờ vào những điểm nổi bật về thiết kế và tính năng. Cập nhật giá xe Future 2023 và cách tính chi phí lăn bánh

Thiết kế hiện đại và lịch lãm

Mặc dù không có nhiều thay đổi so với đời xe ra mắt trước đó, nhưng Honda Future 2023 vẫn giữ nguyên kiểu dáng thanh lịch, vừa phải, dễ dàng di chuyển trong đô thị. Các phiên bản Tiêu chuẩn, Đặc biệt và Cao cấp có cách phối màu đa dạng, phù hợp với nhiều lứa tuổi và phong cách khác nhau.

Cụm đèn chiếu sáng LED

Một trong những điểm nổi bật của Future 125 FI là cụm đèn chiếu sáng LED hiện đại, không chỉ giúp tăng tính thẩm mỹ mà còn tăng khả năng chiếu sáng, đảm bảo an toàn khi di chuyển vào ban đêm.

Động cơ tiết kiệm xăng

Với động cơ phun xăng điện tử 124,9 cc làm mát bằng không khí, Honda Future 2023 cho công suất tối đa đạt 9,16 mã lực tại 7.500 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 10,2 Nm tại 5.500 vòng/phút. Điểm đáng chú ý là mức tiêu thụ nhiên liệu của mẫu xe này rất ấn tượng, chỉ với 1,54 lít/100 km, giúp người dùng tiết kiệm chi phí trong quá trình sử dụng.

Tiện ích và tính năng hiện đại

Honda Future 2023 trang bị cụm khóa cơ đa năng tích hợp mở yên, cốp chứa đồ rộng rãi, cùng với cụm đồng hồ thiết kế hiện đại, dễ dàng theo dõi thông tin cần thiết trong quá trình vận hành.

Kết luận

Với mức giá bán cạnh tranh và nhiều ưu điểm nổi bật, Honda Future 2023 xứng đáng là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe số tại Việt Nam. Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu xe vừa tiện lợi, vừa tiết kiệm nhiên liệu, thì Future 2023 chắc chắn là một lựa chọn không thể bỏ qua. Hãy theo dõi thông tin cập nhật trên OKXE Việt Nam để không bỏ lỡ những tin tức mới nhất về giá xe và các mẫu xe hấp dẫn khác!

Link nội dung: https://citc-hou.edu.vn/gia-xe-future-2023-tang-cao-so-voi-yamaha-jupiter-fi-a13432.html