• HOME++
  • Ăn Uống
  • Số Hóa
  • Đời Sống và Văn Hóa
  • Ảnh
  • Dừng Chân
  • Eva
  • Tử Vi
  • Xe++
Đời Sống Và Văn Hóa

Cách phát âm đuôi ed & Những quy tắc dễ nhớ kèm Audio minh hoạ

18:55 14/11/2024

Key Takeaways

Trong tiếng Anh, đuôi “ed” xuất hiện ở động từ để tạo thành dạng quá khứ đơn và phân từ hai (đối với động từ có quy tắc). Có ba cách đọc cơ bản cho đuôi “ed”:
  • Đuôi “ed” được đọc là “t” khi âm cuối của từ gốc là: /k/, /f/, /p/, /s/, /ʃ/, /tʃ/.
  • Đuôi “ed” được đọc là “ɪd” khi âm cuối của từ gốc là: /d/, /t/.
  • Đuôi “ed” được đọc là “d” trong hầu hết các trường hợp còn lại.

Các Quy Tắc Phát Âm Đuôi ED

Đuôi ED được Đọc Là /t/

Đuôi “ed” được đọc là /t/ (âm vô thanh) khi âm cuối của từ gốc là /k/, /f/, /p/, /s/, /ʃ/, /tʃ/. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
  • Âm cuối /k/:
- cook → cooked - check → checked - sack → sacked
  • Âm cuối /f/:
- buff → buffed - roof → roofed - laugh → laughed
  • Âm cuối /p/:
- jump → jumped - shape → shaped
  • Âm cuối /s/:
- pass → passed - grass → grassed
  • Âm cuối /ʃ/:
- wash → washed - smash → smashed
  • Âm cuối /tʃ/:
- watch → watched - reach → reached

Đuôi ED được Đọc Là /ɪd/

Đuôi “ed” được đọc là /ɪd/ khi âm cuối của từ gốc phát âm là /d/ hoặc /t/. Dưới đây là một số ví dụ:
  • Âm cuối /t/:
- want → wanted - greet → greeted - rate → rated
  • Âm cuối /d/:
- nod → nodded - decide → decided - provide → provided

Đuôi ED được Đọc Là /d/

Trong phần lớn các trường hợp còn lại, đuôi “ed” được đọc là “d” (âm hữu thanh). Dưới đây là một số ví dụ điển hình:
  • shorten → shortened
  • amaze → amazed
  • play → played

Các Trường Hợp Đặc Biệt Thường Gặp

Ngoài ba quy tắc phát âm chính, có một số từ có đuôi “ed” phát âm khác biệt mà người học cần lưu ý. Dưới đây là một số ví dụ về những từ điển hình:
  • naked (khỏa thân): /ˈneɪkɪd/
  • wicked (gian trá): /ˈwɪkɪd/
  • beloved (yêu quý): /bɪˈlʌvd/
  • sacred (thiêng liêng): /ˈseɪkrɪd/
  • hatred (căm ghét): /ˈheɪtrɪd/

Ví Dụ Thực Tế

Các Trường Hợp Từ Có Đuôi ED

Trong tiếng Anh, đuôi “ed” thường xuất hiện ở động từ có quy tắc trong hai trường hợp:
  • Tạo Thành Dạng Quá Khứ Đơn:
- wash → washed (Tôi đã rửa bát hôm qua.) - cook → cooked (Cô ấy đã nấu cho mẹ một món rất ngon tối qua.)
  • Tạo Thành Dạng Phân Từ II:
- play → played (Maria đã chơi game này 3 lần rồi.) - decide → decided (Anh ấy đã quyết định nên làm gì tiếp theo.)

Bài Tập Phát Âm ED

Bài 1: Chọn Từ Khác

Hoàn thành bài tập dưới đây bằng cách chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại.
  • arrived - believed - received - hoped
  • opened - knocked - played - occurred
  • rubbed - tugged - stopped - filled
  • dimmed - traveled - passed - stirred
  • tipped - begged - quarreled - carried

Bài 2: Đọc Đoạn Văn

Hãy đọc đoạn văn dưới đây và áp dụng quy tắc phát âm “ed”: "We went to the grocery yesterday to get some food because we needed it. A security officer generously opened the door for us as we approached the supermarket and took our body temperatures as we entered. In addition, he requested that we always wear our masks when we were shopping there. We thanked him and started looking for the goods we wanted right away."

Tổng Kết

Trong tiếng Anh, cách phát âm đuôi “ed” rất quan trọng với ba quy tắc chính: /t/, /ɪd/, và /d/. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng các quy tắc này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn trong tiếng Anh. Đồng thời, cũng cần lưu ý các trường hợp đặc biệt để tránh phát âm sai. Hy vọng bài viết này sẽ mang lại cho bạn những kiến thức bổ ích và hữu dụng trong việc học tiếng Anh. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các quy tắc phát âm khác, hãy tham khảo các bài viết liên quan như cách phát âm “s/es”. Chúc bạn học tốt!
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • RSS

© 2025 - citc-hou.edu.vn
Liên Kết Hữu Ích :

  • HOME++
  • Ăn Uống
  • Số Hóa
  • Đời Sống và Văn Hóa
  • Ảnh
  • Dừng Chân
  • Eva
  • Tử Vi
  • Xe++